POSSESSIVE CASE (SỞ HỮU CÁCH) TRONG TIẾNG ANH
Chúng ta sẽ học về sở hữu cách (Possessive Case) trong tiếng Anh, dùng để chỉ quyền sở hữu.
Cách phổ biến nhất là thêm ‘s vào danh từ. Ví dụ, ‘This is Anna’s book’ có nghĩa là cuốn sách thuộc về Anna.
Chúng ta sử dụng ‘s cho người, động vật, và đôi khi là đồ vật, để chỉ ai hoặc cái gì đó thuộc về ai. Nó rất hữu ích trong tiếng Anh hàng ngày, vì vậy đến cuối bài học, các em sẽ có thể nói những câu như ‘My friend’s car is new’ (Xe của bạn tôi mới) hoặc ‘The teacher’s bag is on the table’ (Túi của giáo viên ở trên bàn).
Hãy cùng bắt đầu với một số ví dụ đơn giản nhé!”
Có một số cách để thành lập sở hữu cách như sau:
1) Singular Nouns + ’s
(Các danh từ số ít + ’s)
Ví dụ:
+ Anna’s book (the book of Anna)
+ The teacher’s house
+ The boss’s office (tiếng anh đương đại) = The boss’ office (tiếng anh cũ)
+ James’s office = James’ office
+ The class’s project = The class’ project
Lưu ý:
Dấu sở hữu cách ’s sau âm gió (hay còn được gọi là âm xuýt) –> được phát âm là /ɪz/
(Possessive ’s after Hissing Sounds → pronounced /ɪz/)
Hissing sounds là âm được tạo ra khi ta phát âm s hay sh kéo dài ra. Hissing sound hay còn gọi là sibilant sound, nó là âm phát ra giống như phát âm chữ s kéo dài, tựa như tiếng rít của con mèo, rắn, hay tiếng xì xì của lốp xe bị xì hơi. Âm thanh được phát ra từ một khe hẹp trong miệng hay một luồng không khí có ma sát, lúc đó, vị trí đầu lưỡi gần với răng, tạo một khe hẹp để luồng không khí thoát ra ngoài, phát ra âm thanh)
2) Plural Nouns ending in -s + only ’
Các danh từ số nhiều tận cùng bằng -s + ’
Ví dụ:
The teachers’ room
The students’ bikes
3) Irregular Plural Nouns + ’s
Các danh từ số nhiều bất quy tắc + ’s
Ví dụ: the children’s toys (the toys of the children)
4) Joint Possession (shared thing) (đồng sở hữu)
Ví dụ: John and Mary’s house (Cả John và Marry cùng chia sẻ một căn nhà, có chung một căn nhà)
5) Separate Possession (different things) (mối người sở hữu riêng một cái)
Ví dụ: John’s and Mary’s houses (có hai căn nhà, một cái thuộc về John và cái kia thuộc về Mary)
6) Inanimate Objects (những vật thể vô tri, vô giác) (dùng cụm từ với ‘of’ thay vì dùng ’s)
Ví dụ: the roof of the house (văn phong trang trọng)
Người ta vẫn dùng dấu sở hữu cách ‘s đối với inanimate objects, phổ biến trong văn nói
Vi dụ:
Word (Inanimate) | Example Phrase | IPA of Phrase | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
office | the office’s door | /ðə ˈɒfɪsɪz dɔːr/ | cửa của văn phòng |
bus | the bus’s seat | /ðə ˈbʌsɪz siːt/ | ghế của xe buýt |
bridge | the bridge’s height | /ðə ˈbrɪdʒɪz haɪt/ | chiều cao của cây cầu |
door | the door’s handle | /ðə dɔːrz ˈhændl/ | tay cầm của cánh cửa |
table | the table’s leg | /ðə ˈteɪbəlz lɛɡ/ | chân của cái bàn |
book | the book’s cover | /ðə bʊks ˈkʌvər/ | bìa của cuốn sách |
window | the window’s frame | /ðə ˈwɪndoʊz freɪm/ | khung của cửa sổ |
car | the car’s engine | /ðə kɑːrz ˈɛndʒɪn/ | động cơ của ô tô |
7) Double Possessive (Sở hữu kép) (dùng of + ’s)
Ví dụ:
a book of Anna’s = one of Anna’s books (ownership).
a book of Anna = a book about Anna, or a book written by Anna (not ownership).
(giải thích thêm: Anna có nhiều cuốn sách, ở đây chỉ nói tới một trong số các quyển sách của Anna)
Nếu em chỉ nói: a book of Anna (thì có vẻ Anna viết quyển sách đó, cô ấy là tác giả), chứ Anna không sở hữu nó)
Ví dụ khác:
a painting of Picasso → means Picasso painted it.
a painting of Picasso’s → means the painting belongs to Picasso (he owns it, but maybe didn’t paint it).
8) Possessive Pronouns & Adjectives (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
Adjectives: my, your, his, her, its, our, their
Ví dụ: My pencil is long. Your pencil is blue
Pronouns: mine, yours, his, hers, ours, theirs
Ví dụ; This book is mine. That is hers.
* Mở rộng thêm phần 1:
Dấu sở hữu cách ’s sau âm gió (hay còn được gọi là âm xuýt) –> được phát âm là /ɪz/
(Possessive ’s after Hissing Sounds → pronounced /ɪz/)
Hissing sound | Example noun | Possessive form | Pronunciation |
---|---|---|---|
/s/ | class | class’s | /ˈklæsɪz/ |
/z/ | quiz | quiz’s | /ˈkwɪzɪz/ |
/ʃ/ | brush | brush’s | /ˈbrʌʃɪz/ |
/tʃ/ | watch | watch’s | /ˈwɒtʃɪz/ |
/ʒ/ (rare in English words) | garage | garage’s | /ɡəˈrɑːʒɪz/ |
/dʒ/ | judge | judge’s | /ˈdʒʌdʒɪz/ |
BÀI TẬP VẬN DỤNG: